Có 2 kết quả:
滚床单 gǔn chuáng dān ㄍㄨㄣˇ ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ • 滾床單 gǔn chuáng dān ㄍㄨㄣˇ ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to have sex
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to have sex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0